Có 2 kết quả:
环绕 huán rào ㄏㄨㄢˊ ㄖㄠˋ • 環繞 huán rào ㄏㄨㄢˊ ㄖㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surround
(2) to circle
(3) to revolve around
(2) to circle
(3) to revolve around
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surround
(2) to circle
(3) to revolve around
(2) to circle
(3) to revolve around