Có 2 kết quả:

环绕 huán rào ㄏㄨㄢˊ ㄖㄠˋ環繞 huán rào ㄏㄨㄢˊ ㄖㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to surround
(2) to circle
(3) to revolve around

Từ điển Trung-Anh

(1) to surround
(2) to circle
(3) to revolve around